Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Kiều Trang
Mã sinh viên: 0941070522
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 08/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015
13 Nguyên lý kế toán 4 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2016
14 Giáo dục thể chất 3 9 9 A 9 (A) 29/12/2015
15 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2016
16 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 4 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2015
21 Nguyên lý kế toán I (I)
22 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2016
23 Luật kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
24 Quản trị văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 13/07/2016
25 Kế toán tài chính 1 3.5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2016
26 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2016
29 Thị trường chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/01/2017
32 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2016
33 Kế toán tài chính 2 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2016
34 Tài chính doanh nghiệp I (I)
35 Kế toán quản trị 1 2 4.1 D 4.1 (D) 16/06/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.1 D 4.1 (D) 11/07/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
39 Kế toán công 1 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
40 Kế toán tài chính 3 4 5.1 D 5.1 (D) 17/06/2017
41 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
42 Kế toán tài chính 4 I (I)
43 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
44 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
45 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
46 Kiểm toán tài chính I (I)
47 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
48 Kế toán quản trị 2 I (I)
49 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
50 Nguyên lý kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2016
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Kinh tế vĩ mô 9.5 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2017
53 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2017
54 Marketing căn bản 4 5.6 C 5.6 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo