Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hường
Mã sinh viên: 0941070526
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2015
13 Nguyên lý kế toán 7.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
14 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2016
15 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
16 Đạo đức kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
17 Xác suất thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
21 Quản trị văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2016
22 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2016
23 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
24 Kế toán tài chính 1 5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2016
25 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
26 Mô hình toán kinh tế 8 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2017
27 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2016
28 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
31 Kế toán tài chính 2 8 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
34 Kế toán quản trị 1 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2017
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
37 Kế toán công 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
39 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2017
40 Kế toán tài chính 3 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2017
41 Kế toán tài chính 4 I (I)
42 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
43 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
44 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
45 Kiểm toán tài chính I (I)
46 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
47 Kế toán quản trị 2 I (I)
48 Kinh tế lượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2017
49 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
52 Lý thuyết thống kê 9.5 9.6 A 9.6 (A) 09/03/2016 ĐPK
53 Giáo dục thể chất 5 1 2.3 F 2.3 (F) 15/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo