Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hồng Hạnh
Mã sinh viên: 0941070528
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 9.5 9.1 A 9.1 (A) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 08/01/2015 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2015
14 Nguyên lý kế toán 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
15 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
17 Đạo đức kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
18 Xác suất thống kê 4.5 6 C 6 (C) 14/01/2016 ĐPK
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/12/2015
21 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/06/2016
22 Kế toán tài chính 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
23 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 29/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 8 B 8 (B) 18/07/2016
27 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
28 Kinh tế lượng 5.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
29 Kế toán tài chính 2 7 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 29/12/2016
31 Luật và chuẩn mực kế toán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2016
32 Lý thuyết thống kê 6 7.1 B 7.1 (B) 19/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.7 A 8.7 (A) 16/01/2017
34 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
36 Kế toán quản trị 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
40 Kế toán công 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
41 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2017
42 Kế toán tài chính 4 I (I)
43 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
44 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
45 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
46 Kế toán quản trị 2 I (I)
47 Toán cao cấp 1 9 8.9 A 8.9 (A) 22/02/2016
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
49 Kiểm toán tài chính 9.5 9 A 9 (A) 28/08/2017
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Giáo dục thể chất 5 2 4 D 4 (D) 07/03/2016
52 Luật kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 08/02/2016
53 Kế toán công 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo