Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trinh
Mã sinh viên: 0941070531
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 2.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 08/01/2015 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/07/2015 11/08/2015
13 Toán cao cấp 1 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/09/2015 17/09/2015
14 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2016
15 Nguyên lý kế toán 3 3.6 F 3.6 (F) 07/01/2016
16 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
18 Đạo đức kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 0 2.3 F 2.3 (F) 26/01/2016
20 Xác suất thống kê 8 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
22 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
23 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2016
24 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
25 Kế toán tài chính 1 2.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
26 Quản trị văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/07/2016
27 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
31 Nguyên lý kế toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
32 Kế toán tài chính 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
33 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
36 Lý thuyết kiểm toán 7 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
37 Kế toán quản trị 1 2 4.1 D 4.1 (D) 16/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
41 Kế toán công 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
42 Kế toán tài chính 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/06/2017
43 Kế toán tài chính 4 I (I)
44 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
45 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
46 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
47 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
48 Kế toán quản trị 2 I (I)
49 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 24/08/2017
50 Kiểm toán tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2017
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 07/03/2016
53 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 29/02/2016
54 Kế toán tài chính 1 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
55 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo