Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 0941070533
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 5.9 C 5.9 (C) 27/08/2016
14 Đạo đức kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.5 F 2.5 (F) 05/01/2016
16 Xác suất thống kê 2 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2016
20 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 26/06/2016
21 Mô hình toán kinh tế 9 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2016
22 Kế toán tài chính 1 3 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2016
24 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 15/07/2016
25 Lý thuyết thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
26 Thị trường chứng khoán 8 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
28 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
29 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
31 Luật và chuẩn mực kế toán 9 9 A 9 (A) 29/12/2016
32 Kinh tế lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 09/01/2017
33 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 06/01/2016
34 Nguyên lý kế toán 2 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
35 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
36 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
37 Kế toán quản trị 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 16/06/2017
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
39 Kế toán tài chính 3 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 3.4 F 3.4 (F) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2017
43 Kế toán công 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
44 Kế toán tài chính 4 I (I)
45 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
46 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
47 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
49 Kiểm toán tài chính I (I)
50 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
51 Kế toán quản trị 2 I (I)
52 Quản trị văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
53 Toán cao cấp 2C 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2016
54 Nguyên lý kế toán 3 5 D 5 (D) 31/08/2016
55 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2016
56 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2017
59 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 09/09/2016
60 Marketing căn bản 5.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
61 Kế toán tài chính 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo