Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Mai Phương
Mã sinh viên: 0941070541
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 08/01/2015 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 2.5 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
13 Toán cao cấp 1 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2015 17/09/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/08/2016
15 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
16 Nguyên lý kế toán 1 2.7 F 2.7 (F) 07/01/2016
17 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5 D 5 (D) 26/01/2016
19 Đạo đức kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
20 Xác suất thống kê 10 9.7 A 9.7 (A) 27/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
22 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
23 Mô hình toán kinh tế 9 8.5 A 8.5 (A) 22/06/2016
24 Luật kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
25 Kế toán tài chính 1 6 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
26 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2016
28 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
32 Kế toán tài chính 2 3.5 5 D 5 (D) 26/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 10/12/2016
35 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 29/12/2016
37 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
38 Lý thuyết kiểm toán 9 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
39 Kế toán quản trị 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 16/06/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
43 Kế toán công 1 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
44 Kế toán tài chính 3 3 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2017
45 Kế toán tài chính 4 I (I)
46 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
47 Kinh tế lượng I (I)
48 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
49 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
50 Kiểm toán tài chính I (I)
51 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
52 Kế toán quản trị 2 I (I)
53 Nguyên lý kế toán 6 6 C 6 (C) 31/08/2016
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo