Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thắm
Mã sinh viên: 0941070548
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 9 A 9 (A) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 3.5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
14 Nguyên lý kế toán 9 9.1 A 9.1 (A) 07/01/2016
15 Pháp luật đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2016
17 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
18 Xác suất thống kê 9 9 A 9 (A) 27/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
21 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2016
22 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
23 Kế toán tài chính 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
24 Quản trị văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 29/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2016
26 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 15/07/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2016
28 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
29 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 23/12/2016
30 Kế toán tài chính 2 6 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2017
35 Kế toán quản trị 1 9 9 A 9 (A) 16/06/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
39 Kế toán công 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
40 Kế toán tài chính 3 8.5 8.6 A 8.6 (A) 17/06/2017
41 Kế toán tài chính 4 I (I)
42 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
43 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
44 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
45 Kiểm toán tài chính I (I)
46 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
47 Kế toán quản trị 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2017
48 Kinh tế lượng 10 9.8 A 9.8 (A) 24/08/2017
49 Toán cao cấp 2C 7.5 8 B 8 (B) 08/09/2016 ĐPK
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2016
52 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo