Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hồng Ngát
Mã sinh viên: 0941070549
Lớp: ĐH KT 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
11 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2015
12 Toán cao cấp 2C 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
13 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2016
14 Nguyên lý kế toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
15 Pháp luật đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 29/12/2015
17 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
22 Mô hình toán kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2016
23 Kế toán tài chính 1 3.5 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2016
24 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
25 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2016
28 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
29 Nguyên lý kế toán 9.5 9.4 A 9.4 (A) 16/12/2016
30 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2016
31 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
34 Lý thuyết kiểm toán 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
35 Kế toán quản trị 1 8 7.9 B 7.9 (B) 16/06/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
38 Kế toán công 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/07/2017
39 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2017
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
41 Kế toán tài chính 4 I (I)
42 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
43 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
44 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
45 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
46 Kế toán quản trị 2 I (I)
47 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
48 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017
49 Kiểm toán tài chính 8.5 8.1 B 8.1 (B) 28/08/2017
50 Luật kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2016
51 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo