Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thành Định
Mã sinh viên: 0941070562
Lớp: ĐH KT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
2 Tin học văn phòng 8 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 09/01/2015 05/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 29/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
8 Toán cao cấp 2C ** ** ** ** 13/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
10 Kinh tế vi mô I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
13 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
15 Xác suất thống kê 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/12/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 3 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2015
18 Nguyên lý kế toán I (I)
19 Đạo đức kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 1 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2015
22 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 19/12/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
24 Thăm quan thực tế (Ngành Kế toán) (I)
25 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
26 Kế toán tài chính 4 I (I)
27 Kế toán tài chính 1 2.5 3 F 3 (F) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 5 6.5 C 6.5 (C) 31/05/2016
29 Mô hình toán kinh tế I (I)
30 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/06/2017
31 Lý thuyết thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 19/12/2016
32 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
34 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
35 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 5 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2016
37 Kế toán tài chính 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2016
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Kế toán tài chính 3 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
42 Kế toán công 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
43 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
44 Kế toán quản trị 1 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
45 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
46 Kiểm toán tài chính I (I)
47 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
48 Kế toán tài chính 4 I (I)
49 Kế toán quản trị 2 I (I)
50 Kinh tế lượng I (I)
51 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
52 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
53 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Nguyên lý kế toán 3 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2016
56 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
57 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/02/2017
58 Mô hình toán kinh tế 7 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
59 Kinh tế vi mô 3.5 5 D 5 (D) 02/02/2016
60 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2016
61 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo