Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Hoài
Mã sinh viên: 0941070586
Lớp: ĐH KT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
2 Tin học văn phòng 7 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 2 1.5 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 09/01/2015 05/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 3.5 4 D 4 (D) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 C 6 (C) 24/06/2015
10 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
13 Toán cao cấp 1 2 4 D 4 (D) 02/09/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2017
15 Xác suất thống kê 4 4.3 D 4.3 (D) 27/12/2015
16 Kinh tế vĩ mô 2.5 3.9 F 3.9 (F) 30/12/2015
17 Nguyên lý kế toán 2 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2016
19 Đạo đức kinh doanh 5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
22 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 19/12/2015
23 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2016
24 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2016
26 Kế toán tài chính 1 2.5 4 D 4 (D) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.5 C 5.5 (C) 31/05/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2016
29 Mô hình toán kinh tế 7.5 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2016
30 Lý thuyết thống kê 3 4.2 D 4.2 (D) 19/12/2016
31 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 5 D 5 (D) 29/12/2016
33 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
34 Kế toán tài chính 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
36 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
37 Kế toán quản trị 1 2.5 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2017
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
40 Kế toán tài chính 3 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Lý thuyết kiểm toán 7 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
43 Kế toán công 1 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
44 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
45 Kiểm toán tài chính I (I)
46 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
47 Kế toán tài chính 4 I (I)
48 Kế toán quản trị 2 I (I)
49 Kinh tế lượng I (I)
50 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
51 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
52 Nguyên lý kế toán 7 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2016
53 Kinh tế vĩ mô 7.5 6.9 C 6.9 (C) 26/08/2016
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 09/09/2017
57 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 15/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo