Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Lan Hương
Mã sinh viên: 0941070593
Lớp: ĐH KT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 14/01/2015
2 Tin học văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2015
10 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
13 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 30/08/2016
14 Xác suất thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2015
15 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2015
16 Nguyên lý kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
17 Đạo đức kinh doanh 9 8.6 A 8.6 (A) 18/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2016
21 Pháp luật đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2015
22 Quản trị văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2016
23 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2016
24 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2016
26 Kế toán tài chính 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 31/05/2016
28 Mô hình toán kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2016
29 Lý thuyết thống kê 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
31 Marketing căn bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
33 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 10/12/2016
35 Kế toán tài chính 2 4 5 D 5 (D) 26/12/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
37 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
38 Kế toán quản trị 1 6.5 7 B 7 (B) 16/06/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
40 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Lý thuyết kiểm toán 6 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
44 Kế toán công 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
45 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
46 Kiểm toán tài chính I (I)
47 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
48 Kế toán tài chính 4 I (I)
49 Kế toán quản trị 2 I (I)
50 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
51 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
52 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kinh tế lượng 9 8 B 8 (B) 24/08/2017
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 08/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kế toán tài chính 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo