Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Phương
Mã sinh viên: 0941070596
Lớp: ĐH KT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
2 Tin học văn phòng 8 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 09/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
10 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 10 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
13 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2016
14 Xác suất thống kê 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
15 Kinh tế vĩ mô 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
16 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
17 Đạo đức kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2015
20 Pháp luật đại cương 6 5.2 D 5.2 (D) 19/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
22 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
23 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 2 3.7 F 3.7 (F) 09/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2016 ĐPK
26 Mô hình toán kinh tế 7 7 B 7 (B) 02/07/2016
27 Kế toán tài chính 1 6 6 C 6 (C) 27/06/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2016
29 Kinh tế lượng I (I)
30 Kế toán tài chính 2 I (I)
31 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2017
33 Kinh tế lượng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thị trường chứng khoán 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
37 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
38 Kế toán quản trị 1 3 4.6 D 4.6 (D) 16/06/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
40 Kế toán tài chính 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
43 Lý thuyết kiểm toán 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
44 Kế toán công 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
45 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2016
46 Marketing căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2016
47 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
48 Kế toán quản trị 2 I (I)
49 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
50 Kiểm toán tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2017
51 Nguyên lý kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017
52 Kế toán tài chính 4 9 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2017
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2016
55 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/02/2016
56 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 23/08/2017
57 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2016
58 Kế toán công 2 9.5 9 A 9 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo