Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hồng Loan
Mã sinh viên: 0941070597
Lớp: ĐH KT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
2 Tin học văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
10 Kinh tế vi mô 4.5 5 D 5 (D) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/06/2015 25/09/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
13 Nguyên lý kế toán 2 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
14 Xác suất thống kê 1 1.5 F 1.5 (F) 27/12/2015
15 Kinh tế vĩ mô 1 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2015
16 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
17 Pháp luật đại cương 3.5 3.7 F 3.7 (F) 19/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
19 Đạo đức kinh doanh 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
21 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thăm quan thực tế (Ngành Kế toán) (I)
23 Luật kinh tế 6 6 C 6 (C) 26/06/2016
24 Tài chính tiền tệ 1 2.7 F 2.7 (F) 15/07/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 14/07/2016
26 Kế toán tài chính 1 ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Giáo dục thể chất 4 9 7.8 B 7.8 (B) 31/05/2016
28 Mô hình toán kinh tế 1 2.2 F 2.2 (F) 22/06/2016
29 Lý thuyết thống kê 5 5.4 D 5.4 (D) 19/12/2016
30 Marketing căn bản 4 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2016
31 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 5 D 5 (D) 29/12/2016
32 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kế toán công 1 ** ** ** ** 17/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kế toán quản trị 1 2 3.8 F 3.8 (F) 16/06/2017
37 Kế toán công 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Lý thuyết kiểm toán 4 5 D 5 (D) 15/06/2017
40 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
41 Kiểm toán tài chính I (I)
42 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
43 Kế toán tài chính 4 I (I)
44 Kế toán quản trị 2 I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
47 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
48 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
49 Mô hình toán kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2016
50 Xác suất thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
51 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo