Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Thị Nhung
Mã sinh viên: 0941070614
Lớp: ĐH KT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2015
2 Tin học văn phòng 5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 1.5 2 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 09/01/2015 05/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
10 Kinh tế vi mô 4 4.9 D 4.9 (D) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 11/05/2016
14 Luật và chuẩn mực kế toán 9.5 9 A 9 (A) 30/08/2016
15 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2015
16 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/08/2017
17 Nguyên lý kế toán 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
18 Đạo đức kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
20 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
21 Xác suất thống kê 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2016
23 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
24 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 8 B 8 (B) 29/07/2016
26 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2016
28 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2016
29 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 29/07/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
31 Kinh tế lượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2017
32 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
34 Kế toán tài chính 2 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
36 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
37 Kế toán quản trị 1 5 5.9 C 5.9 (C) 16/06/2017
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
39 Kế toán tài chính 3 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Lý thuyết kiểm toán 6 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
43 Kế toán công 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
45 Kiểm toán tài chính I (I)
46 Kế toán tài chính 4 I (I)
47 Kế toán quản trị 2 I (I)
48 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
49 Toán cao cấp 2C 4 4.7 D 4.7 (D) 09/03/2016 ĐPK
50 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2017
51 Kinh tế vĩ mô 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 30/08/2015 12/09/2015
53 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 07/03/2016
54 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2016
55 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
56 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
57 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo