Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Mã sinh viên: 0941070616
Lớp: ĐH KT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2015
2 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 09/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
10 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 10 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
13 Xác suất thống kê 7.5 7 B 7 (B) 27/12/2015
14 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2015
15 Nguyên lý kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
16 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
19 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 19/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
21 Quản trị văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 13/07/2016
22 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
23 Tài chính tiền tệ 7 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
25 Kế toán tài chính 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 31/05/2016
27 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/06/2016
28 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
30 Marketing căn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
31 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2016
34 Kế toán tài chính 2 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 8 8.4 B 8.4 (B) 29/12/2016
36 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
37 Kế toán quản trị 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 16/06/2017
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
39 Kế toán tài chính 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Lý thuyết kiểm toán 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
43 Kế toán công 1 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
44 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
45 Kiểm toán tài chính I (I)
46 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
47 Kế toán tài chính 4 I (I)
48 Kế toán quản trị 2 I (I)
49 Kinh tế lượng I (I)
50 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
51 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 B 8 (B) 18/02/2016
53 Toán cao cấp 2C 5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2016
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo