Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Huế
Mã sinh viên: 0941070627
Lớp: ĐH KT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2015
2 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 12/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 09/01/2015 05/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
10 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 17/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
13 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2015
14 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 30/12/2015
15 Nguyên lý kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
16 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
19 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 19/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
21 Luật kinh tế 4 4.9 D 4.9 (D) 30/12/2016
22 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2016
23 Luật kinh tế 4.5 5 D 5 (D) 26/06/2016
24 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 15/07/2016
25 Mô hình toán kinh tế 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
26 Lý thuyết thống kê 9 8.4 B 8.4 (B) 27/06/2016
27 Kế toán tài chính 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 31/05/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2016
31 Thị trường chứng khoán 3 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
32 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/12/2016
33 Kế toán tài chính 2 4.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
35 Kế toán quản trị 1 5 5.9 C 5.9 (C) 16/06/2017
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
37 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Lý thuyết kiểm toán 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
41 Kế toán công 1 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
42 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
43 Kế toán tài chính 4 I (I)
44 Kế toán quản trị 2 I (I)
45 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
46 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
47 Kinh tế lượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2017
48 Toán cao cấp 2C I (I)
49 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017
50 Kiểm toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2017
51 Kinh tế vi mô 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2017
54 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2017
55 Marketing căn bản 7.5 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo