Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Hoa
Mã sinh viên: 0941070658
Lớp: ĐH KT 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/06/2015 08/08/2015
9 Kinh tế vi mô 7 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 16/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Toán cao cấp 2C 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 13/07/2015 11/08/2015
13 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
14 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
15 Đạo đức kinh doanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
16 Xác suất thống kê 6 6 C 6 (C) 27/12/2015
17 Nguyên lý kế toán 2 4 D 4 (D) 07/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
21 Kế toán tài chính 1 ** ** ** (I) 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Quản trị văn phòng I (I)
23 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 11/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Mô hình toán kinh tế ** ** ** ** 20/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
26 Luật kinh tế I (I)
27 Tài chính tiền tệ I (I)
28 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
30 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán tài chính 2 I (I)
32 Marketing căn bản I (I)
33 Tài chính doanh nghiệp I (I)
34 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
35 Kế toán quản trị 1 I (I)
36 Kế toán công 1 I (I)
37 Kế toán tài chính 3 I (I)
38 Lý thuyết thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo