Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thủy
Mã sinh viên: 0941070669
Lớp: ĐH KT 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh CLC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
2 Toán cao cấp C1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
3 Pháp luật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 30/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2015
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.1 B 8.1 (B) 09/02/2015
7 Tiếng Anh CLC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/07/2015
8 Kỹ năng thuyết trình 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2015
12 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
14 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2015
15 Xác suất thống kê toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
17 Marketing căn bản 5.5 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2015
18 Nhập môn tin học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2015
19 Nguyên lý kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2016
20 Đạo đức kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 18/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 26/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
23 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
25 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2016
28 Quản trị văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2016
29 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
30 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
31 Mô hình toán kinh tế 10 9.8 A 9.8 (A) 06/01/2017
32 Kinh tế lượng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/01/2017
33 Thị trường chứng khoán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
35 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
37 Kế toán tài chính 2 7.5 8 B 8 (B) 26/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
39 Kế toán công 1 9.5 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
41 Kế toán quản trị 1 10 9.3 A 9.3 (A) 16/06/2017
42 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
43 Kế toán tài chính 3 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
45 Lý thuyết kiểm toán 7.5 8 B 8 (B) 15/06/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2016
47 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
48 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
49 Kế toán quản trị 2 I (I)
50 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
51 Kiểm toán tài chính I (I)
52 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
53 Kế toán tài chính 4 I (I)
54 Toán cao cấp 2C 6 7 B 7 (B) 17/02/2016
55 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2017
56 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo