Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Lan
Mã sinh viên: 0941070688
Lớp: ĐH KT 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2015
9 Kinh tế vi mô 5 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 9.5 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2015
13 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/08/2017
14 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
15 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2016
17 Đạo đức kinh doanh 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
18 Xác suất thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
22 Mô hình toán kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2016
24 Kế toán tài chính 1 1.5 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 15/07/2016
26 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 20/06/2016
28 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
29 Kế toán tài chính 1 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
30 Marketing căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
31 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2016
32 Kế toán tài chính 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2016
34 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
35 Kế toán quản trị 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
36 Kế toán công 1 8.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
39 Kế toán tài chính 3 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
40 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
41 Kinh tế lượng ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kế toán quản trị 2 I (I)
43 Kế toán tài chính 4 I (I)
44 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
45 Kiểm toán tài chính I (I)
46 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
47 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
48 Kinh tế lượng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2017
49 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
50 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 15/08/2016
51 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
52 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2016
53 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo