Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Kim Thoa
Mã sinh viên: 0941070700
Lớp: ĐH KT 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6 C 6 (C) 12/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3 0 3.3 1.3 F F 3.3 (F) 09/01/2015 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2015
9 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 13/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2015
14 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
15 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
16 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 6 6 C 6 (C) 27/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 1.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 05/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2015
22 Nguyên lý kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
23 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 27/06/2016
24 Quản trị văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 02/06/2016
26 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 14/07/2016
28 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
29 Luật kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
30 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 13/12/2016
31 Thị trường chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 5 5.4 D 5.4 (D) 19/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
35 Kế toán tài chính 2 8 8.1 B 8.1 (B) 23/12/2016
36 Marketing căn bản 6.5 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2016
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Kế toán quản trị 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
40 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2017
41 Kế toán công 1 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
42 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
44 Kế toán tài chính 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
45 Kế toán quản trị 2 I (I)
46 Kế toán tài chính 4 I (I)
47 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
48 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
50 Kinh tế lượng I (I)
51 Kiểm toán tài chính I (I)
52 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
53 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
54 Toán cao cấp 2C 4 4 D 4 (D) 23/08/2017
55 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo