Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Minh Quý
Mã sinh viên: 0941070723
Lớp: ĐH KT 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 28/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 24/06/2015
9 Kinh tế vi mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 5.5 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
13 Lý thuyết kiểm toán 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2015
14 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2017 ĐPK
15 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
17 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
18 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2016
19 Đạo đức kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
20 Xác suất thống kê 8 7 B 7 (B) 27/12/2015
21 Nguyên lý kế toán 5.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
22 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
23 Mô hình toán kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2016
24 Kế toán tài chính 1 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 15/07/2016
26 Quản trị văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
27 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 26/06/2016
28 Kinh tế lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
29 Marketing căn bản 5.5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2016
30 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
31 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 4 5.1 D 5.1 (D) 19/12/2016
34 Kế toán tài chính 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 23/12/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
36 Kế toán quản trị 1 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2017
37 Kế toán công 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
38 Kế toán tài chính 3 7 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
40 Kế toán quản trị 2 I (I)
41 Kế toán tài chính 4 I (I)
42 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
43 Kiểm toán tài chính I (I)
44 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
45 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 D 4 (D) 30/08/2015
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Kế toán tài chính 1 5.5 6 C 6 (C) 15/02/2017
49 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 09/09/2017
50 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2017
51 Giáo dục thể chất 4 7 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2016
52 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 03/09/2016
53 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo