Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Mã sinh viên: 0941070759
Lớp: ĐH KT 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 09/01/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 4 5.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/07/2015 11/08/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
12 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 17/07/2015
13 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
14 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
15 Xác suất thống kê 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
16 Pháp luật đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 1 3.5 F 3.5 (F) 07/01/2016
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
21 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 18/07/2016
23 Kế toán tài chính 1 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
24 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
25 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
26 Mô hình toán kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 20/07/2016
27 Tài chính tiền tệ 8 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2016
28 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
29 Kế toán tài chính 2 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
31 Marketing căn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
33 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
34 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
35 Kế toán tài chính 3 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
36 Kế toán quản trị 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
39 Lý thuyết kiểm toán 6 7 B 7 (B) 15/06/2017
40 Kế toán công 1 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
41 Kế toán quản trị 2 I (I)
42 Kế toán tài chính 4 I (I)
43 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
44 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Kiểm toán tài chính I (I)
47 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
48 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
49 Toán cao cấp 2C 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2016
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
53 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
54 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo