Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hoàng Dung
Mã sinh viên: 0941070761
Lớp: ĐH KT 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 D 4 (D) 14/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2015
4 Tin học văn phòng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 09/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
12 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
13 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2015
14 Đạo đức kinh doanh 6 6.4 C 6.4 (C) 18/12/2015
15 Xác suất thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2016 ĐPK
16 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
18 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
19 Nguyên lý kế toán 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
21 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
22 Xác suất thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
23 Quản trị văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
24 Kế toán tài chính 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
25 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 16/06/2016
27 Tài chính tiền tệ 8 8.1 B 8.1 (B) 15/07/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 18/07/2016
29 Mô hình toán kinh tế 8 8 B 8 (B) 22/06/2016
30 Lý thuyết thống kê 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
32 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
33 Nguyên lý kế toán 9.5 9 A 9 (A) 16/12/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 7.5 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2016
35 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2016
36 Kế toán tài chính 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2016
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
39 Kế toán tài chính 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
40 Kế toán quản trị 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Lý thuyết kiểm toán 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
43 Kế toán công 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
44 Kế toán tài chính 4 I (I)
45 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
46 Kiểm toán tài chính I (I)
47 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
48 Kế toán quản trị 2 I (I)
49 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
50 Kinh tế lượng I (I)
51 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
52 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Kế toán tài chính 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
55 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2016
56 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo