Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Ngọc Hà
Mã sinh viên: 0941070763
Lớp: ĐH KT 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 09/01/2015
4 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 7 B 7 (B) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 7 B 7 (B) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/07/2015 11/08/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
12 Kinh tế vi mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
13 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
14 Xác suất thống kê 7 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2015
15 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2016
16 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
17 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 30/12/2015
18 Nguyên lý kế toán 2 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3.5 F 3.5 (F) 05/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
21 Tài chính tiền tệ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/07/2016
22 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
23 Kế toán tài chính 1 2.5 3.9 F 3.9 (F) 27/06/2016
24 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 26/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
26 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2017
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2016
28 Lý thuyết kiểm toán 6 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2017
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
31 Kế toán tài chính 2 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2016
32 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
33 Thị trường chứng khoán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
34 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
37 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
39 Kế toán tài chính 3 5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán công 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
43 Kế toán tài chính 4 I (I)
44 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
45 Kiểm toán tài chính I (I)
46 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
47 Kế toán quản trị 2 I (I)
48 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
49 Kinh tế lượng I (I)
50 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
51 Toán cao cấp 2C 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2016
52 Nguyên lý kế toán 3.5 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2016
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Kế toán tài chính 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo