Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Linh Trang
Mã sinh viên: 0941070782
Lớp: ĐH KT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 09/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
12 Kinh tế vi mô 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
14 Nguyên lý kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
15 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
16 Xác suất thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/12/2015
17 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2015
18 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
21 Luật kinh tế 9 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2016
22 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.2 A 9.2 (A) 22/06/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/07/2016
24 Quản trị văn phòng 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2016
25 Marketing căn bản 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2016
26 Kế toán tài chính 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2016
27 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
28 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
29 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2016
30 Kế toán tài chính 2 6 7 B 7 (B) 26/12/2016
31 Thị trường chứng khoán 9 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8 B 8 (B) 29/12/2016
33 Kế toán công 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
34 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
35 Kế toán quản trị 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/06/2017
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
37 Kế toán tài chính 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
39 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2017
40 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 11/07/2016
41 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
42 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
43 Kiểm toán tài chính I (I)
44 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
45 Kế toán tài chính 4 I (I)
46 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2017
47 Kế toán quản trị 2 9 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2017
48 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
49 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
50 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2016
51 Tài chính tiền tệ 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo