Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hương
Mã sinh viên: 0941070785
Lớp: ĐH KT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 09/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
8 Toán cao cấp 2C 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/07/2015 11/08/2015
9 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 09/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2015
12 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
13 Toán cao cấp 1 9.5 9 A 9 (A) 30/08/2016
14 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
15 Nguyên lý kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
16 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
17 Xác suất thống kê 10 9.2 A 9.2 (A) 27/12/2015
18 Pháp luật đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2015
19 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
22 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2016
24 Kế toán tài chính 1 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
25 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2016
26 Mô hình toán kinh tế 10 9.4 A 9.4 (A) 25/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 10 9.5 A 9.5 (A) 14/06/2016
28 Luật kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
31 Tài chính doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 29/12/2016
32 Lý thuyết thống kê 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/12/2016
33 Kế toán tài chính 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2016
34 Thị trường chứng khoán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
35 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2016
36 Kế toán công 1 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
37 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9.5 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
38 Kế toán quản trị 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Kế toán tài chính 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
43 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
44 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
45 Kế toán quản trị 2 I (I)
46 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
47 Kiểm toán tài chính I (I)
48 Kinh tế lượng I (I)
49 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
50 Kế toán tài chính 4 I (I)
51 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
52 Marketing căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo