Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thúy Hằng
Mã sinh viên: 0941070804
Lớp: ĐH KT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 09/01/2015 05/02/2015
2 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 14/01/2015 04/02/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng 8 7 B 7 (B) 27/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/06/2015 06/08/2015
9 Kinh tế vi mô 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/07/2015 06/08/2015
10 Toán cao cấp 2C 5 5.2 D 5.2 (D) 13/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
13 Kế toán quản trị 1 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2015
15 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
16 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 20/12/2015
17 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
18 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
19 Xác suất thống kê 4 3.2 F 3.2 (F) 27/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5 D 5 (D) 26/01/2016
22 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3 F 3 (F) 05/01/2016
24 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 13/07/2016
25 Mô hình toán kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2016
26 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2016
28 Tài chính tiền tệ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
30 Kế toán tài chính 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
31 Marketing căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
33 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
36 Tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
37 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
38 Nguyên lý kế toán 9 9.2 A 9.2 (A) 15/12/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
40 Kế toán tài chính 3 5.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Lý thuyết kiểm toán 8 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
44 Kế toán công 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 14/06/2017
46 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
47 Kiểm toán tài chính I (I)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
49 Kế toán quản trị 2 I (I)
50 Kế toán tài chính 4 I (I)
51 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
52 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
53 Kinh tế lượng I (I)
54 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
55 Xác suất thống kê 3.5 4.7 D 4.7 (D) 26/08/2016
56 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
57 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017
58 Kinh tế vĩ mô 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2017
59 Kế toán tài chính 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo