Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh
Mã sinh viên: 0941070808
Lớp: ĐH KT 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/01/2015
4 Tin học văn phòng 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 0 2.5 2.3 3.9 F F 3.9 (F) 13/07/2015 11/08/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2015
12 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 17/07/2015
13 Đạo đức kinh doanh 9 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
14 Xác suất thống kê 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
15 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2015
18 Nguyên lý kế toán 2 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 1 0.7 F 0.7 (F) 01/01/2016
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
22 Nguyên lý kế toán 9 7.4 B 7.4 (B) 16/12/2016
23 Kế toán tài chính 1 2.5 3.8 F 3.8 (F) 27/06/2016
24 Luật kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
25 Nguyên lý kế toán 4 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
26 Kinh tế vi mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 09/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/07/2016
30 Mô hình toán kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2016
31 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
32 Thị trường chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
33 Marketing căn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
34 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2016
35 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 15/12/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
38 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
41 Kế toán quản trị 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 16/06/2017
42 Kinh tế lượng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
43 Kế toán công 1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
44 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
45 Lý thuyết kiểm toán 6 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
46 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
47 Kế toán tài chính 4 I (I)
48 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
49 Kiểm toán tài chính I (I)
50 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
51 Kế toán quản trị 2 I (I)
52 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
53 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
54 Toán cao cấp 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
55 Toán cao cấp 2C 8 8 B 8 (B) 17/02/2016
56 Kế toán tài chính 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2017
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Kế toán tài chính 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
59 Kế toán tài chính 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
60 Kế toán tài chính 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo