Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0941070813
Lớp: ĐH KT 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/01/2015
4 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 05/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
8 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
9 Toán cao cấp 2C 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 13/07/2015 11/08/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2015 08/08/2015
12 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
13 Đạo đức kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
14 Xác suất thống kê 5 6 C 6 (C) 27/12/2015
15 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2016
17 Kinh tế vĩ mô 3 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
18 Nguyên lý kế toán 3 5 D 5 (D) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
21 Mô hình toán kinh tế 5 5 D 5 (D) 26/07/2016
22 Quản trị văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2016
24 Kế toán tài chính 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2016
25 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2016
27 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
28 Luật và chuẩn mực kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
29 Kế toán tài chính 2 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
30 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
31 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
32 Lý thuyết thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 3.7 F 3.7 (F) 16/01/2017
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
36 Kế toán tài chính 3 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
37 Kế toán quản trị 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 D 4 (D) 03/07/2017
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
40 Lý thuyết kiểm toán 8 8.4 B 8.4 (B) 15/06/2017
41 Kế toán công 1 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
42 Kế toán tài chính 4 I (I)
43 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
44 Kiểm toán tài chính I (I)
45 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
46 Kế toán quản trị 2 I (I)
47 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
48 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
49 Toán cao cấp 2C 4 5 D 5 (D) 17/02/2016
50 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2016
51 Nguyên lý kế toán 5.5 6 C 6 (C) 31/08/2016
52 Kinh tế lượng 7 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
53 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
54 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
55 Kế toán tài chính 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2017
56 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.9 C 5.9 (C) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo