Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Bích
Mã sinh viên: 0941070882
Lớp: ĐH KT 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
9 Kinh tế vi mô 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
14 Hệ thống thông tin kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 29/08/2017
15 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
16 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
17 Đạo đức kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 26/01/2016
19 Xác suất thống kê 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2015
20 Nguyên lý kế toán 5.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
22 Kinh tế vĩ mô 2.5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2015
23 Mô hình toán kinh tế 9.5 9 A 9 (A) 22/06/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/07/2016
25 Kế toán tài chính 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
26 Quản trị văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2016
27 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
28 Tài chính doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 29/12/2016
29 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
30 Lý thuyết thống kê 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
32 Thị trường chứng khoán 9.5 9.5 A 9.5 (A) 23/12/2016
33 Kế toán tài chính 2 4 5 D 5 (D) 26/12/2016
34 Marketing căn bản 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
36 Kế toán tài chính 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
37 Kế toán công 1 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
39 Kế toán quản trị 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
41 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
43 Kế toán quản trị 2 I (I)
44 Kế toán tài chính 4 I (I)
45 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
46 Kiểm toán tài chính I (I)
47 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
48 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
49 Kinh tế lượng 10 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2017
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
52 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2016
53 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017
54 Kế toán tài chính 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo