Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thị Thùy Linh
Mã sinh viên: 0941070886
Lớp: ĐH KT 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2015 04/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2015
5 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
9 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2015
10 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Toán cao cấp 2C 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
13 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
14 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
15 Đạo đức kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
16 Xác suất thống kê 10 9.2 A 9.2 (A) 27/12/2015
17 Nguyên lý kế toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
19 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.6 D 4.6 (D) 26/01/2016
20 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
21 Mô hình toán kinh tế 9 9 A 9 (A) 22/06/2016
22 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2016
23 Kế toán tài chính 1 2 4 D 4 (D) 27/06/2016
24 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2016
25 Quản trị văn phòng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
26 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
27 Thị trường chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
28 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2016
29 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 11/01/2017 ĐPK
30 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
31 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 13/12/2016
33 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 5 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
36 Kế toán quản trị 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
37 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1.5 2.6 F 2.6 (F) 03/07/2017
39 Kế toán công 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
40 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
41 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Kế toán quản trị 2 I (I)
43 Kế toán tài chính 4 I (I)
44 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
45 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
46 Kinh tế lượng I (I)
47 Kiểm toán tài chính I (I)
48 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
49 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
51 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
52 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
53 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
56 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo