Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thắm
Mã sinh viên: 0941070893
Lớp: ĐH KT 10_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
3 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 09/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
8 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2C 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 17/07/2015
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
14 Nguyên lý kế toán 3 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 27/12/2015
19 Pháp luật đại cương 9 8 B 8 (B) 19/12/2015
20 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 18/12/2015
21 Kế toán tài chính 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
22 Tài chính tiền tệ 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2016
23 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
24 Luật kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
25 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2016
27 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
28 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 10/12/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
31 Lý thuyết thống kê 9 9 A 9 (A) 19/12/2016
32 Kinh tế lượng 9 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2017
33 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
34 Thị trường chứng khoán 7.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
35 Kế toán tài chính 2 4 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2016
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
37 Kế toán tài chính 3 5.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
38 Kế toán công 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
39 Lý thuyết kiểm toán 7 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán tài chính 4 I (I)
42 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
43 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
44 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2017
45 Kiểm toán tài chính 9 8.4 B 8.4 (B) 28/08/2017
46 Kế toán quản trị 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2017
47 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
48 Mô hình toán kinh tế 6 7 B 7 (B) 18/02/2016
49 Kế toán quản trị 1 3 5 D 5 (D) 14/02/2017
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2017
51 Kế toán công 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo