Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thu Thùy
Mã sinh viên: 0941070894
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
3 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2015
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
9 Toán cao cấp 2C I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 16/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế vi mô 0 0 F (I) 17/07/2015
13 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
14 Nguyên lý kế toán 10 9.4 A 9.4 (A) 07/01/2016
15 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 30/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2016
18 Xác suất thống kê 8.5 8.4 B 8.4 (B) 27/12/2015
19 Pháp luật đại cương 9 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2015
20 Đạo đức kinh doanh 7.5 8 B 8 (B) 18/12/2015
21 Kế toán tài chính 1 9.5 9.6 A 9.6 (A) 27/06/2016
22 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2016
23 Mô hình toán kinh tế 9 9.3 A 9.3 (A) 22/06/2016
24 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/07/2016
25 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2016
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 14/06/2016
28 Marketing căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2016
29 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2016
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
31 Lý thuyết thống kê 10 9.5 A 9.5 (A) 19/12/2016
32 Luật và chuẩn mực kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 10/12/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
35 Kế toán tài chính 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2016
36 Kế toán công 1 9.5 9.4 A 9.4 (A) 03/07/2017
37 Kế toán tài chính 3 7.5 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2017
38 Kế toán quản trị 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/06/2017
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2017
43 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
44 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
45 Kế toán quản trị 2 I (I)
46 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
47 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
48 Kinh tế lượng I (I)
49 Kế toán tài chính 4 I (I)
50 Kiểm toán tài chính I (I)
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
52 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2017
53 Kỹ năng giao tiếp 9 8.8 A 8.8 (A) 24/02/2017
54 Toán cao cấp 2C 8.5 8.8 A 8.8 (A) 17/02/2016
55 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
56 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
57 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
58 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2016
60 Kinh tế vi mô 7.5 7.9 B 7.9 (B) 02/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo