Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sỹ
Mã sinh viên: 0941080012
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
5 Hình họa 1.5 4.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2015 15/02/2015
6 Vật lý 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 19/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết 1 1 3 3 F F 3 (F) 20/06/2015 06/08/2015
9 Thực hành cơ khí cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
12 Hóa học đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2 0.5 2.2 1.2 F F 2.2 (F) 02/07/2015 14/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 14/07/2015 16/08/2015
15 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
16 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2016
17 Kỹ thuật điện tử 2 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 2 3 F 3 (F) 01/01/2016
20 CAD I (I)
21 Kỹ thuật nhiệt 2 4 D 4 (D) 08/01/2016
22 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm (I)
23 CAD I (I)
24 Pháp luật đại cương I (I)
25 Phương pháp tính 1 2.7 F 2.7 (F) 18/06/2016
26 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
27 Nhiệt động học 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
28 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Tiếng Anh 2 2 3.5 F 3.5 (F) 08/07/2016
31 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
32 Truyền nhiệt I (I)
33 Thiết bị trao đổi nhiệt 1 2.6 F 2.6 (F) 31/12/2016
34 Tiếng Anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2017 ĐPK
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2017
36 Kỹ thuật lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2016
38 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2017
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
40 Đo lường nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2017
41 Nguyên lý chi tiết máy 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
42 Kỹ thuật điện tử I (I)
43 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
44 Kỹ thuật điều hoà không khí 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
46 Kỹ thuật sấy 5 5.5 C 5.5 (C) 04/07/2017
47 Lò công nghiệp và lò điện 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2017
50 Đồ án điều hòa không khí 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
51 Đồ án sấy 3 4 D 4 (D) 10/07/2017
52 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
53 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
54 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
55 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
56 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
57 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
59 Cơ lý thuyết 4.5 5 D 5 (D) 15/02/2017
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2017
61 Phương pháp tính ** ** ** ** 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017
63 Toán cao cấp 2A 0.5 1.8 F 1.8 (F) 25/08/2017
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.9 F 3.9 (F) 24/08/2017
65 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2017
66 Kỹ thuật điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2016
67 Kỹ thuật điện tử 2 2.2 F 2.2 (F) 20/02/2016
68 CAD 2.5 3.8 F 3.8 (F) 04/03/2016
69 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2016
70 Truyền nhiệt 1.5 3.1 F 3.1 (F) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo