Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Phan
Mã sinh viên: 0941080013
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
5 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2015
6 Vật lý 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 05/02/2015 19/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết 2.5 2 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 20/06/2015 06/08/2015
9 Thực hành cơ khí cơ bản 5.7 C 5.7 (C)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/06/2015 25/09/2015
12 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 02/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật 0.5 0.5 3 3 F F 3 (F) 14/07/2015 16/08/2015
15 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tin học văn phòng I (I)
17 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 CAD I (I)
20 Kỹ thuật nhiệt I (I)
21 Kỹ thuật lập trình ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhiệt động học I (I)
23 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
24 Giáo dục thể chất 4 I (I)
25 An toàn điện I (I)
26 Truyền nhiệt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo