Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Thi
Mã sinh viên: 0941080017
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 1.5 6 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 0.5 6 2 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2015 15/02/2015
6 Vật lý 1.5 5 3.4 5.8 F C 5.8 (C) 05/02/2015 19/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2015
9 Thực hành cơ khí cơ bản 6.3 C 6.3 (C)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
12 Hóa học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5 4 D 4 (D) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 14/07/2015 16/08/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
16 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2016
17 Kỹ thuật điện tử 1.5 3.1 F 3.1 (F) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 0.5 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
20 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
21 Kỹ thuật nhiệt 3 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2016
22 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm (I)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
24 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 18/06/2016
25 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2016
27 Nhiệt động học 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
28 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2016
30 An toàn điện 7 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
31 Truyền nhiệt 2.5 3 F 3 (F) 07/07/2016
32 Thiết bị trao đổi nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2016
33 Kỹ thuật lạnh 6 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 08/12/2016
35 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 1.5 3.5 F 3.5 (F) 11/01/2017
36 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
37 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
38 Đo lường nhiệt 7 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2017
39 Nguyên lý chi tiết máy 6 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
41 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
42 Kỹ thuật sấy 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
43 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.6 F 3.6 (F) 09/07/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 15/06/2017
46 Đồ án điều hòa không khí 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
47 Đồ án sấy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
48 Pháp luật đại cương I (I)
49 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
50 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
51 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
52 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
53 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
54 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2017
56 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 05/09/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2016
58 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Pháp luật đại cương 3.5 3.8 F 3.8 (F) 28/08/2017
60 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2016
61 Kỹ thuật điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 20/02/2016
62 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
63 Truyền nhiệt 1 2.7 F 2.7 (F) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo