Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huế
Mã sinh viên: 0941080029
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.7 B 7.7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 9 A 9 (A) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 09/02/2015
5 Hình họa 10 9.7 A 9.7 (A) 01/02/2015
6 Vật lý 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2015 19/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
9 Thực hành cơ khí cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 08/07/2015 15/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
12 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 14/07/2015
15 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tin học văn phòng I (I)
18 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 CAD I (I)
21 Kỹ thuật nhiệt I (I)
22 Kỹ thuật lập trình ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nhiệt động học I (I)
24 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
25 Giáo dục thể chất 4 I (I)
26 An toàn điện I (I)
27 Truyền nhiệt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo