Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Sơn
Mã sinh viên: 0941080032
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
5 Hình họa 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2015
6 Vật lý 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 05/02/2015 19/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 20/06/2015 06/08/2015
9 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
12 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 3 1 3 F F 3 (F) 02/07/2015 14/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/08/2016
16 Cơ lý thuyết 4 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2017
17 Kỹ thuật nhiệt I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2015
19 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
20 Tin học văn phòng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2016
21 Kỹ thuật điện tử 1 3.1 F 3.1 (F) 05/01/2016
22 Kỹ thuật điện 2 3 F 3 (F) 01/01/2016
23 CAD 6 7 B 7 (B) 29/01/2016
24 Kỹ thuật nhiệt 1 2.7 F 2.7 (F) 08/01/2016
25 Kỹ thuật lập trình 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
26 Nhiệt động học 7 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2016
27 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
28 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2016 ĐPK
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 11/06/2016
30 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
31 Truyền nhiệt 1.5 2 F 2 (F) 07/07/2016
32 Thiết bị trao đổi nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
35 Kỹ thuật lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2016
37 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2 3.7 F 3.7 (F) 11/01/2017
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.3 C 6.3 (C)
39 Đo lường nhiệt 6 6 C 6 (C) 07/02/2017
40 Nguyên lý chi tiết máy 7.5 8 B 8 (B) 22/12/2016
41 Pháp luật đại cương I (I)
42 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
43 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.2 D 5.2 (D) 14/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
45 Kỹ thuật sấy 5.5 6 C 6 (C) 04/07/2017
46 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án điều hòa không khí 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
50 Đồ án sấy 3 4.3 D 4.3 (D) 10/07/2017
51 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
52 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
53 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
54 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
55 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
56 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
57 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
58 Toán cao cấp 2A 2.5 3.5 F 3.5 (F) 22/02/2016
59 Cơ lý thuyết 1 2.6 F 2.6 (F) 15/02/2017
60 Toán cao cấp 2A 4.5 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
61 Phương pháp tính I (I)
62 Toán cao cấp 2A 1 3 F 3 (F) 31/08/2016
63 Phương pháp tính 9.5 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017
64 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 24/02/2016
65 Kỹ thuật điện tử 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2016
66 Truyền nhiệt 1.5 3 F 3 (F) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo