Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0941080033
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2015
6 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 0 ** 0 ** F ** ** 03/02/2015 18/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cơ lý thuyết 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 20/06/2015 21/08/2015 ĐPK
9 Thực hành cơ khí cơ bản 1.7 F 1.7 (F)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 14/07/2015 16/08/2015
15 Hình họa 0 0 F (I) 31/08/2015
16 Toán cao cấp 1 4.5 5 D 5 (D) 02/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2015 18/09/2015
18 Kinh tế học đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2017
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
21 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2016
22 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 CAD I (I)
25 Kỹ thuật nhiệt I (I)
26 Kỹ thuật điện I (I)
27 Kỹ thuật lập trình ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nhiệt động học I (I)
29 Thực hành điện cơ bản 5 D 5 (D)
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 An toàn điện 0 2.3 F 2.3 (F) 29/07/2016
33 Truyền nhiệt I (I)
34 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 0 F (I)
35 Kỹ thuật điện tử I (I)
36 Đo lường nhiệt 6 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Thiết bị trao đổi nhiệt ** ** ** (I) 31/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ thuật lạnh ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh ** ** ** ** 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
42 Kỹ thuật sấy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Lò công nghiệp và lò điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ năng giao tiếp I (I)
45 Đồ án điều hòa không khí I (I)
46 Đồ án sấy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
48 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
49 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
50 Pháp luật đại cương I (I)
51 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
52 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
53 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
54 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
55 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật lập trình 8 8.1 B 8.1 (B) 27/08/2016
59 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
62 Tiếng Anh 3 I (I)
63 Kỹ thuật điện tử I (I)
64 Kỹ thuật điện tử I (I)
65 CAD 6 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2016
66 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo