Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Hải
Mã sinh viên: 0941080041
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.3 B 8.3 (B) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2015
6 Vật lý 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 05/02/2015 19/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
9 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 08/07/2015 15/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
12 Hóa học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2016
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
17 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
18 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2016
19 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2016
20 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
21 CAD 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
22 Kỹ thuật nhiệt 5 6 C 6 (C) 08/01/2016
23 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm (I)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2017
25 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
26 Nhiệt động học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/08/2016
27 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2016
28 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
29 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 08/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 11/06/2016
31 An toàn điện 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2016
32 Truyền nhiệt 3 3.2 F 3.2 (F) 07/07/2016
33 Thiết bị trao đổi nhiệt 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2016
34 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2.5 4 D 4 (D) 11/01/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2017
36 Kỹ thuật lạnh 4 5.1 D 5.1 (D) 28/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 08/12/2016
38 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
39 Đo lường nhiệt 7 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2017
40 Nguyên lý chi tiết máy 3 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
41 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
43 Lò công nghiệp và lò điện 5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
44 Đồ án điều hòa không khí 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
45 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.2 D 4.2 (D) 14/06/2017
46 Kỹ thuật sấy 1 3.7 F 3.7 (F) 04/07/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
48 Đồ án sấy 3 4.2 D 4.2 (D) 10/07/2017
49 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
50 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
51 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
52 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
54 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
55 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
56 Cơ lý thuyết 2 4.1 D 4.1 (D) 20/02/2016
57 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/02/2016
58 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2017
59 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2017
60 Truyền nhiệt 5.5 5.6 C 5.6 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo