Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hữu Tùng
Mã sinh viên: 0941080048
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2015
5 Hình họa 1.5 6 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2015 15/02/2015
6 Vật lý 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/02/2015 19/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 20/06/2015 06/08/2015
9 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
12 Hóa học đại cương 4.5 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 0 1.5 3 4 F D 4 (D) 14/07/2015 16/08/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.4 D 4.4 (D) 11/09/2017 ĐPK
16 Kỹ thuật nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2016
17 CAD 3 5 D 5 (D) 29/01/2016
18 Kỹ thuật điện 0 2.2 F 2.2 (F) 01/01/2016
19 Kỹ thuật điện tử 1 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2016
20 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 13/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
23 Pháp luật đại cương I (I)
24 Truyền nhiệt I (I)
25 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
28 Nhiệt động học 7 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2016
29 Tiếng Anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 08/07/2016
30 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
31 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 18/06/2016
32 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
33 Kỹ thuật điện tử I (I)
34 Nguyên lý chi tiết máy 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
35 Đo lường nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
36 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
37 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 08/12/2016
39 Kỹ thuật lạnh 4 5.4 D 5.4 (D) 28/12/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2017
41 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
42 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 3.3 F 3.3 (F) 31/12/2016
43 Đồ án sấy 3 4.3 D 4.3 (D) 10/07/2017
44 Đồ án điều hòa không khí 3 5 D 5 (D) 03/07/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
47 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
48 Kỹ thuật sấy 8 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 1.7 F 1.7 (F) 03/07/2017
50 Kỹ thuật điều hoà không khí 6.5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2017
51 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
52 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
53 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
54 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
55 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
56 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
57 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
58 Cơ lý thuyết 0 2.2 F 2.2 (F) 15/02/2017
59 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.1 F 3.1 (F) 18/02/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2017
61 Toán cao cấp 2A 1.5 2.3 F 2.3 (F) 25/08/2017
62 Phương pháp tính 4 4 D 4 (D) 23/08/2017
63 Kỹ thuật điện tử 1 1.8 F 1.8 (F) 20/02/2016
64 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 24/02/2016
65 Truyền nhiệt 2 3.3 F 3.3 (F) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo