Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thanh Hải
Mã sinh viên: 0941080055
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2015
5 Hình họa 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2015
6 Vật lý 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 05/02/2015 19/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2015
9 Thực hành cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
12 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 02/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 14/07/2015 16/08/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2017
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
18 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm (I)
19 CAD I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
22 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2016
23 Kỹ thuật điện tử 2.5 4 D 4 (D) 05/01/2016
24 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
25 CAD I (I)
26 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
27 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2016
28 Nhiệt động học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 01/08/2016
29 Phương pháp tính 2.5 3.8 F 3.8 (F) 18/06/2016
30 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2016
33 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2016
34 Truyền nhiệt ** ** ** ** 07/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nguyên lý chi tiết máy 4 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2017
36 Thiết bị trao đổi nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
38 Kỹ thuật lạnh 4 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2016
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2017
41 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
42 Đo lường nhiệt 6 5.9 C 5.9 (C) 07/02/2017
43 Kỹ thuật điều hoà không khí 4.5 4.4 D 4.4 (D) 14/06/2017
44 Đồ án sấy 3 4.5 D 4.5 (D) 10/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
46 Kỹ thuật sấy 4 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
47 Lò công nghiệp và lò điện 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
48 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2017
50 Đồ án điều hòa không khí 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
51 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
54 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
55 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
56 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
57 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
58 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 10/05/2017
59 Phương pháp tính 6 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2016
60 Toán cao cấp 2A 1 3 F 3 (F) 31/08/2016
61 Toán cao cấp 2A 4 4 D 4 (D) 11/09/2017 ĐPK
62 CAD I (I)
63 Truyền nhiệt 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo