Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Công
Mã sinh viên: 0941080068
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 1 2 3.3 3.9 F F 3.9 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2015 15/02/2015
6 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết I (I)
9 Thực hành cơ khí cơ bản 1.7 F 1.7 (F)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Vẽ kỹ thuật I (I)
15 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tin học văn phòng 5 3.3 F 3.3 (F) 13/01/2016
17 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 CAD I (I)
20 Kỹ thuật nhiệt I (I)
21 Kỹ thuật lập trình ** ** ** (I) 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhiệt động học I (I)
23 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
24 Giáo dục thể chất 4 I (I)
25 An toàn điện I (I)
26 Truyền nhiệt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo