Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: La Văn An
Mã sinh viên: 0941080070
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.3 B 8.3 (B) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 1.5 9 3.7 8.7 F A 8.7 (A) 01/02/2015 15/02/2015
6 Vật lý 1.5 1 3.5 3.2 F F 3.5 (F) 05/02/2015 19/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết 1 1.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 20/06/2015 06/08/2015
9 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 1 1 F F 1 (F) 08/07/2015 15/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
12 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/07/2015 14/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 14/07/2015 16/08/2015
15 Toán cao cấp 1 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý 6 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2015
17 Toán cao cấp 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/08/2016
18 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2016
19 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm (I)
20 Kỹ thuật nhiệt I (I)
21 Pháp luật đại cương I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
23 Tin học văn phòng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
25 Kỹ thuật điện tử 1.5 3.6 F 3.6 (F) 22/01/2016 ĐPK
26 Kỹ thuật điện 0 2 F 2 (F) 01/01/2016
27 CAD 5 6 C 6 (C) 29/01/2016
28 Kỹ thuật nhiệt 1 2.8 F 2.8 (F) 08/01/2016
29 Kỹ thuật lập trình 7 6.5 C 6.5 (C) 14/06/2016
30 Nhiệt động học 5 5.6 C 5.6 (C) 01/08/2016
31 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 18/06/2016
32 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
34 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2016
35 An toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
36 Truyền nhiệt 4.5 3.7 F 3.7 (F) 07/07/2016
37 Truyền nhiệt 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
38 Nguyên lý chi tiết máy 7 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2017
39 Thiết bị trao đổi nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2016
40 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2017
42 Kỹ thuật lạnh 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
43 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 08/12/2016
44 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2017
45 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
46 Đo lường nhiệt 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 2 F 2 (F) 03/07/2017
48 Kỹ thuật sấy 1.5 3.7 F 3.7 (F) 04/07/2017
49 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
50 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
52 Đồ án điều hòa không khí 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
53 Đồ án sấy 7 6.8 C 6.8 (C) 10/07/2017
54 Kỹ thuật điều hoà không khí 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/06/2017
55 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
56 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
57 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
58 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
59 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
60 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2017
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2017
63 Kỹ thuật điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2017
64 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 29/08/2017
65 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2016
66 Kỹ thuật điện tử 2.5 2.9 F 2.9 (F) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo