Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Phi Hùng
Mã sinh viên: 0941080071
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 09/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2015
6 Vật lý 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 05/02/2015 19/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 20/06/2015 06/08/2015
9 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 1.1 ** F ** ** 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Giáo dục thể chất 2 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 25/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 02/07/2015 14/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 2 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 14/07/2015 16/08/2015
15 Hình họa 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tin học văn phòng I (I)
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 CAD I (I)
22 Kỹ thuật nhiệt I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo