Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Hữu Thiện
Mã sinh viên: 0941080082
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
5 Hình họa 0.800000011920929 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 09/03/2015 15/02/2015 ĐPK
6 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0.5 3.5 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/03/2015 03/03/2015 ĐPK
8 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/06/2015 25/09/2015
11 Toán cao cấp 2A I (I)
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
13 Hóa học đại cương 1.5 5 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 21/06/2015 05/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 16/07/2015 16/08/2015
15 Toán cao cấp 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý 8.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
17 Kỹ thuật nhiệt 5 5 D 5 (D) 08/01/2016
18 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
19 Kỹ thuật điện tử 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
21 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2015
23 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2016
24 Truyền nhiệt 0.5 1.3 F 1.3 (F) 07/07/2016
25 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2016
28 Nhiệt động học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
29 An toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
30 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
31 Kỹ thuật lập trình 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2016
32 Truyền nhiệt 2 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
33 Nguyên lý chi tiết máy 7 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
34 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
35 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2 3.7 F 3.7 (F) 11/01/2017
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
37 Kỹ thuật lạnh 4 4.9 D 4.9 (D) 28/12/2016
38 Đo lường nhiệt 6 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2017
39 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
40 Thiết bị trao đổi nhiệt 7 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2017
41 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
42 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
43 Kỹ thuật sấy 5 6.2 C 6.2 (C) 04/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 2.3 F 2.3 (F) 09/07/2017
45 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.4 D 4.4 (D) 14/06/2017
46 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
48 Đồ án sấy 3 4 D 4 (D) 10/07/2017
49 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
50 Đồ án điều hòa không khí 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
51 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
52 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
53 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
54 Pháp luật đại cương I (I)
55 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
56 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
57 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
58 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
59 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 15/02/2017
60 Toán cao cấp 2A 4.5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2017
61 Toán cao cấp 2A 1.5 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2016
62 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 11/09/2017 ĐPK
63 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.9 D 4.9 (D) 21/08/2017
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2017
65 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2017
66 Truyền nhiệt 4 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo