Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Sơn
Mã sinh viên: 0941080088
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 01/02/2015
6 Vật lý 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4 0 3.8 1.2 F F 3.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2015 15/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
13 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2015
15 Toán cao cấp 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/09/2015 22/09/2015
16 Kỹ thuật nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2016
17 Kỹ thuật điện 0 2.2 F 2.2 (F) 01/01/2016
18 Kỹ thuật điện tử 1 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
20 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
22 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2016
23 Truyền nhiệt I (I)
24 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 09/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nhiệt động học I (I)
26 An toàn điện I (I)
27 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
28 Kỹ thuật lập trình I (I)
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh ** ** ** ** 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật lạnh ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đo lường nhiệt 0 0 F (I) 07/02/2017
33 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 0 F (I)
34 Thiết bị trao đổi nhiệt ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án sấy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án điều hòa không khí I (I)
37 Kỹ thuật sấy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo