Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0941080092
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Hình họa 0.5 1 2.7 3 F F 3 (F) 01/02/2015 15/02/2015
6 Vật lý 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 1.5 3.5 2.7 4 F D 4 (D) 09/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 20/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 I (I)
11 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
13 Hóa học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 21/06/2015 05/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật nhiệt I (I)
16 Kỹ thuật điện I (I)
17 Kỹ thuật điện tử I (I)
18 CAD I (I)
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 31/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tin học văn phòng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo