Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Phương Nam
Mã sinh viên: 0941080093
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 03/02/2015
5 Hình họa 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2015
6 Vật lý 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/02/2015 19/02/2015
7 Toán cao cấp 1 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
8 Cơ lý thuyết 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 20/06/2015 06/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 08/07/2015 15/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
11 Toán cao cấp 2A 0.5 3 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành cơ khí cơ bản 9 A 9 (A)
13 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 2 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2015
15 Vật lý 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 31/08/2015 25/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2017
17 Cơ lý thuyết 3.5 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2017
18 Kỹ năng giao tiếp I (I)
19 Pháp luật đại cương I (I)
20 Kỹ thuật nhiệt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2016
21 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
22 Kỹ thuật điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
24 CAD 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2015
26 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2016
27 Truyền nhiệt 3 3.8 F 3.8 (F) 07/07/2016
28 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2016
30 Nhiệt động học 7 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2016
31 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
32 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
33 Kỹ thuật lập trình 5 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
35 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nguyên lý chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
37 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 22/12/2016
38 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2.5 4 D 4 (D) 11/01/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2017
40 Kỹ thuật lạnh 7 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
41 Đo lường nhiệt 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
42 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
43 Thiết bị trao đổi nhiệt 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
44 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
45 Đồ án sấy 8 8.3 B 8.3 (B) 10/07/2017
46 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
47 Đồ án điều hòa không khí 8 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
48 Kỹ thuật sấy 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.4 D 4.4 (D) 09/07/2017
50 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 7 B 7 (B) 14/06/2017
51 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
52 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
53 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
54 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
55 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
56 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
57 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
59 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 2.7 F 2.7 (F) 17/02/2017
60 Cơ lý thuyết 1 3.7 F 3.7 (F) 15/02/2017
61 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 05/09/2016
62 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2017
64 Kỹ thuật điện tử 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/02/2016
65 Truyền nhiệt 1.5 3.2 F 3.2 (F) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo