Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Khắc Thiện
Mã sinh viên: 0941080096
Lớp: ĐH N 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 04/12/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
5 Hình họa 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2015 15/02/2015
6 Vật lý 2 4 D 4 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/03/2015 ĐPK
8 Cơ lý thuyết 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 20/06/2015 06/08/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/06/2015 25/09/2015
11 Toán cao cấp 2A 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
13 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 3 2 3.2 2.6 F F 3.2 (F) 16/07/2015 16/08/2015
15 Nhiệt động học 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 08/09/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thiết bị trao đổi nhiệt 0 1.7 F 1.7 (F) 16/09/2015
17 Truyền nhiệt 0 0 F (I) 26/08/2015
18 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2015
19 Vật lý 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2016
20 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Pháp luật đại cương I (I)
23 Kỹ thuật nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2016
24 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
25 Kỹ thuật điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
26 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
27 CAD 6 6 C 6 (C) 29/01/2016
28 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
29 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2016
30 Truyền nhiệt 3 3.5 F 3.5 (F) 07/07/2016
31 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2016
32 Tiếng Anh 2 3 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
33 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 09/06/2016
34 Nhiệt động học 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
35 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
36 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
37 Kỹ thuật lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2016
38 Truyền nhiệt 3 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
39 Đo lường nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
41 Thiết bị trao đổi nhiệt 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
42 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
43 Nguyên lý chi tiết máy 6 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
44 Giáo dục thể chất 5 10 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
45 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2 3.7 F 3.7 (F) 11/01/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
47 Kỹ thuật lạnh 7 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
48 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
49 Kỹ năng giao tiếp I (I)
50 Đồ án sấy 3 4 D 4 (D) 10/07/2017
51 Lò công nghiệp và lò điện 5.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
52 Đồ án điều hòa không khí 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
53 Kỹ thuật sấy 6 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.9 F 2.9 (F) 09/07/2017
55 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 3.3 F 3.3 (F) 14/06/2017
56 Kỹ năng giao tiếp 3 3 F 3 (F) 03/07/2017
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 15/06/2017
58 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
59 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
60 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
61 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp (I)
62 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
63 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
64 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
65 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
66 Vẽ kỹ thuật 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2017
67 Kỹ thuật điện 0 2.3 F 2.3 (F) 29/08/2017
68 Pháp luật đại cương 1 2.4 F 2.4 (F) 28/08/2017
69 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2017
70 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 31/08/2016
71 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo